Chủ đề get sha-1 android studio: Getting the SHA-1 fingerprint in Android Studio is an essential step for integrating services like Firebase or Google Maps. This guide will walk you through multiple methods, including using Keytool commands and Gradle tasks, to retrieve SHA-1 for both debug and release modes. Whether you’re a seasoned developer or just starting, these techniques will ensure seamless integration with Google services for your Android projects.
Mục lục
1. Tổng quan về SHA-1 và vai trò của nó trong phát triển Android
Mã SHA-1 (Secure Hash Algorithm 1) là một trong những hàm băm mật mã học phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng bảo mật và quản lý dữ liệu. Đây là một hàm băm có thể tạo ra một chuỗi ký tự ngắn gọn, đại diện cho dữ liệu gốc, mà rất khó để đảo ngược hoặc làm thay đổi. Trong phát triển ứng dụng Android, mã SHA-1 đóng vai trò quan trọng khi tích hợp với các dịch vụ của Google, chẳng hạn như Firebase và Google Maps API.
1.1 SHA-1 là gì?
SHA-1 là một hàm băm mật mã học được phát triển bởi Cơ quan An ninh Quốc gia Mỹ (NSA) vào năm 1993. Nó tạo ra một chuỗi ký tự dài 40 ký tự dựa trên dữ liệu đầu vào, gọi là "chuỗi băm". Điểm đặc biệt của SHA-1 là dù cho đầu vào có thay đổi nhỏ, kết quả băm đầu ra sẽ thay đổi hoàn toàn.
1.2 Tại sao cần lấy mã SHA-1 trong Android Studio?
Trong phát triển ứng dụng Android, việc lấy mã SHA-1 là cần thiết khi bạn muốn tích hợp với các dịch vụ của Google như Firebase hay Google Maps API. Cụ thể, Google yêu cầu mã SHA-1 để đảm bảo rằng ứng dụng của bạn được xác thực và liên kết đúng với tài khoản phát triển mà bạn đã đăng ký. Điều này giúp bảo mật ứng dụng và ngăn chặn các bên thứ ba giả mạo hoặc can thiệp vào quá trình xác thực.
Ví dụ, khi bạn tích hợp Firebase vào ứng dụng Android, mã SHA-1 sẽ được sử dụng để đảm bảo rằng ứng dụng nhận diện được chính xác dự án Firebase liên kết với tài khoản Google của bạn. Nếu thiếu mã này, quá trình xác thực có thể bị gián đoạn hoặc ứng dụng không thể sử dụng các tính năng của Firebase một cách đầy đủ.
Thêm vào đó, đối với các API như Google Maps, mã SHA-1 được sử dụng để xác thực các khóa API của bạn, đảm bảo rằng chỉ những ứng dụng được xác định mới có thể sử dụng dịch vụ bản đồ của Google một cách an toàn.

.png)
2. Các phương pháp lấy mã SHA-1 trong Android Studio
Việc lấy mã SHA-1 trong Android Studio là một bước quan trọng khi bạn cần tích hợp các dịch vụ như Firebase, Google Sign-In, hoặc API của Google. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để lấy mã SHA-1 trong Android Studio một cách chi tiết:
- Phương pháp 1: Sử dụng Gradle (Thông qua cửa sổ Gradle)
- Mở Android Studio và chọn dự án mà bạn đang làm việc.
- Trong cửa sổ bên phải, tìm và chọn tab Gradle.
- Điều hướng đến
Tasks > android > signingReport
. - Kích đúp vào
signingReport
, lúc này cửa sổ Run sẽ hiển thị các thông tin bao gồm cả mã SHA-1. - Sau đó, bạn sẽ thấy các dòng hiển thị mã SHA-1 cho từng build variant (debug hoặc release).
- Phương pháp 2: Sử dụng lệnh Keytool trong Terminal
- Mở Terminal hoặc Command Prompt trên máy tính của bạn.
- Nhập lệnh sau để lấy mã SHA-1 từ file keystore debug:
keytool -list -v -keystore ~/.android/debug.keystore -alias androiddebugkey -storepass android -keypass android
- Nhấn Enter, và bạn sẽ thấy mã SHA-1 hiển thị trong kết quả.
- Phương pháp 3: Lấy mã SHA-1 từ file keystore cá nhân
- Nếu bạn đang sử dụng một keystore cá nhân cho bản phát hành (release), bạn có thể sử dụng lệnh tương tự như trên nhưng thay đổi đường dẫn đến file keystore cá nhân:
keytool -list -v -keystore [đường dẫn đến file keystore] -alias [tên-alias] -storepass [mật khẩu] -keypass [mật khẩu]
- Kết quả sẽ hiển thị mã SHA-1 của keystore cá nhân của bạn.
Các phương pháp trên sẽ giúp bạn dễ dàng lấy được mã SHA-1 để sử dụng trong các ứng dụng Android của mình.
3. Những lưu ý khi lấy mã SHA-1
Khi lấy mã SHA-1 trong Android Studio, có một số lưu ý quan trọng bạn cần cân nhắc để tránh gặp phải những lỗi không đáng có và đảm bảo quá trình lấy mã diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là những điểm bạn cần chú ý:
- Đảm bảo môi trường phát triển (IDE) đã được cấu hình đúng: Trước khi thực hiện các thao tác lấy mã SHA-1, hãy đảm bảo rằng Android Studio của bạn đã được cấu hình đúng với các SDK và công cụ cần thiết.
- Chạy đúng phiên bản JDK: Khi sử dụng các lệnh trong terminal như
gradlew signingReport
, hãy kiểm tra rằng bạn đang sử dụng đúng phiên bản Java Development Kit (JDK) được hỗ trợ bởi dự án Android của bạn. Điều này giúp tránh các lỗi không mong muốn trong quá trình build. - Kiểm tra kỹ tệp keystore: Nếu bạn đang sử dụng keystore để tạo mã SHA-1 cho bản phát hành (release), cần phải kiểm tra rằng tệp keystore đúng và không bị lỗi. Việc sử dụng tệp keystore sai có thể dẫn đến mã SHA-1 không chính xác.
- Kiểm tra bản quyền ứng dụng: Đảm bảo rằng bạn đã có quyền đầy đủ trên ứng dụng khi thực hiện các thao tác liên quan đến mã SHA-1, đặc biệt là khi sử dụng keystore hoặc Google Play Console. Việc thiếu quyền truy cập có thể làm gián đoạn quá trình.
- Backup mã SHA-1: Mỗi lần bạn tạo mới hoặc chỉnh sửa keystore, cần lưu lại mã SHA-1 một cách cẩn thận, vì bạn có thể cần sử dụng lại chúng khi cấu hình các dịch vụ như Firebase hoặc Google API.
- Cẩn trọng với các phiên bản Android Studio: Khi cập nhật phiên bản Android Studio hoặc các plugin liên quan, đôi khi quá trình lấy mã SHA-1 có thể bị thay đổi hoặc yêu cầu cấu hình lại. Hãy kiểm tra lại các bước lấy mã nếu gặp phải vấn đề sau khi cập nhật.
Một số bước kiểm tra trên sẽ giúp đảm bảo quá trình lấy mã SHA-1 diễn ra thuận lợi và tránh được các lỗi phổ biến.

4. Ứng dụng của mã SHA-1 trong các dịch vụ của Google
Mã SHA-1 có vai trò quan trọng trong việc xác thực và đảm bảo an toàn cho các dịch vụ của Google, đặc biệt là khi phát triển ứng dụng Android và tích hợp với các API của Google như Google Maps, Firebase, và Google Play Services. Dưới đây là những ứng dụng chính của mã SHA-1 trong các dịch vụ của Google:
- Google Play Console: Khi phát triển ứng dụng Android, mã SHA-1 được yêu cầu để xác định danh tính duy nhất của ứng dụng, giúp xác thực khi liên kết với các dịch vụ Google Play và quản lý cấp phép.
- Firebase Authentication: Mã SHA-1 giúp kết nối an toàn giữa ứng dụng Android và Firebase, cho phép xác thực người dùng, đăng nhập bằng Google, và sử dụng các tính năng bảo mật khác.
- Google Maps API: Để sử dụng Google Maps API trong ứng dụng Android, bạn cần cung cấp mã SHA-1 của ứng dụng để tạo khóa API và xác thực rằng yêu cầu đến từ ứng dụng hợp lệ.
- Google Sign-In: Khi tích hợp đăng nhập bằng Google trong ứng dụng, mã SHA-1 là cần thiết để xác minh yêu cầu đăng nhập từ ứng dụng Android đến Google và bảo vệ thông tin người dùng.
- Firebase Cloud Messaging (FCM): Khi sử dụng FCM để gửi thông báo đẩy từ server đến ứng dụng Android, mã SHA-1 được sử dụng để đảm bảo bảo mật và đúng quyền hạn giữa ứng dụng và dịch vụ của Google.
Việc đảm bảo mã SHA-1 được lấy đúng và sử dụng đúng cách là vô cùng quan trọng để tránh các vấn đề xác thực và bảo mật, cũng như để tránh việc từ chối dịch vụ từ phía Google.

5. Các công cụ hỗ trợ việc lấy mã SHA-1
Để lấy mã SHA-1 trong quá trình phát triển ứng dụng Android, bạn có thể sử dụng nhiều công cụ và phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số công cụ phổ biến giúp bạn nhanh chóng lấy được mã SHA-1:
-
Keytool (kèm theo JDK): Đây là công cụ mặc định trong JDK mà bạn có thể sử dụng ngay trên dòng lệnh để lấy mã SHA-1, MD5, và SHA-256. Bạn có thể thực hiện bằng cách mở Terminal trong Android Studio và chạy lệnh sau:
keytool -list -v -keystore
-alias -storepass -keypass -
Gradle signingReport: Một phương pháp khác để lấy mã SHA-1 là thông qua Gradle. Bằng cách chạy lệnh
./gradlew signingReport
trong Terminal của Android Studio, bạn có thể nhanh chóng nhận được SHA-1 mà không cần thực hiện các bước cấu hình phức tạp. - Firebase Console: Firebase cũng cung cấp tính năng tạo mã SHA-1 trực tiếp trong giao diện quản trị. Sau khi cấu hình dự án trong Firebase, bạn có thể thêm SHA-1 vào dự án của mình bằng cách sử dụng trình điều khiển trong phần cài đặt.
-
Android Debug Keystore: Đối với môi trường debug, bạn có thể sử dụng Android Debug Keystore để nhanh chóng tạo ra mã SHA-1 mà không cần thực hiện cấu hình sản xuất.
- Đường dẫn mặc định:
~/.android/debug.keystore
- Lệnh:
keytool -list -v -keystore ~/.android/debug.keystore -alias androiddebugkey -storepass android -keypass android
- Đường dẫn mặc định:
- Google Play Console: Khi phát hành ứng dụng trên Google Play, bạn có thể truy cập Google Play Console để quản lý chứng chỉ và lấy mã SHA-1 trực tiếp từ đó. Điều này đặc biệt hữu ích khi ứng dụng của bạn đã được ký bằng keystore sản xuất.
Bằng cách sử dụng các công cụ này, bạn có thể dễ dàng lấy mã SHA-1 cần thiết cho quá trình tích hợp các dịch vụ API vào ứng dụng Android của mình.

6. Kết luận
Việc lấy mã SHA-1 trong Android Studio là một bước quan trọng đối với các nhà phát triển ứng dụng Android, đặc biệt khi tích hợp với các dịch vụ của Firebase hoặc các dịch vụ xác thực khác. Với Android Studio, quá trình này trở nên đơn giản và thuận tiện nhờ vào các công cụ có sẵn như Gradle và các tiện ích tích hợp sẵn trong IDE.
Những công cụ và phương pháp đã đề cập như việc sử dụng Gradle và chạy lệnh signingReport
giúp nhà phát triển nhanh chóng lấy được mã SHA-1 một cách tự động. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro lỗi khi thực hiện các thao tác thủ công.
Qua đó, chúng ta có thể thấy rằng các công cụ như Android Studio không chỉ là môi trường phát triển mạnh mẽ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc quản lý các khóa bảo mật quan trọng như SHA-1. Việc hiểu và sử dụng đúng cách các tính năng này sẽ giúp quá trình phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và an toàn hơn.